--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà thơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà thơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà thơ
+ noun
poet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà thơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà thơ"
:
nhà thổ
nhà thơ
nhà thờ
nhận thấy
nhất thời
nhìn thấu
nhìn thấy
như thể
như thế
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
nhà thơ
:
poet
+
nhà cửa
:
House, dwellingDọn dẹp nhà cửaTo tidy one's house
+
ngạt
:
to feel oppressed; to breath with difficult
+
chắp vá
:
To patch upgóp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máyto patch up gathered old parts into a machinekế hoạch chắp váa patchedup planlối làm ăn chắp váa style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work
+
rỗi rãi
:
như rỗi